chỉ đường ,địa điểm Flashcards
1
Q
yǒujú
A
bưu điện
2
Q
yīzhí
A
thẳng
3
Q
qiánbian +n
n+ qiánbian
A
phía trước n
cái n đó
4
Q
jiù shì
A
chính nó
5
Q
dìtiě zhàn
A
trạm tàu điện ngầm
6
Q
Dàgài
A
khoảng
7
Q
qīngchu
A
rõ ràng
8
Q
zài
A
lại/thêm
9
Q
zài shou yībiàn
A
nói lại lần nữa
10
Q
zài chī yīkǒu
A
ăn thêm một ít
11
Q
Dàjiē
A
đường lớn
12
Q
xìngfú
A
hạnh phúc
13
Q
sījī
A
tài xế
14
Q
tíng
A
stop
15
Q
tīng
A
nghe