chào hỏi thông thường Flashcards
1
Q
bàifāng
A
ghé thăm
2
Q
yǒu kòng
A
rảnh
3
Q
jìnlái
A
vào trong
4
Q
zài
A
more, again
5
Q
dǎrǎo
A
làm phiền
6
Q
huà
A
từ ngữ
7
Q
chingcháng
A
thường
8
Q
huí
A
quay lại
9
Q
jiéhūn
A
kết hôn
10
Q
yǐjīng
A
kết hôn
11
Q
duō cháng shíjiàn
A
bao lâu
12
Q
wénxué
A
văn học
13
Q
jiàn dào
A
gặp
14
Q
líkài
A
rời khỏi
15
Q
ānpái
A
sắp xếp