thời tiết Flashcards
1
Q
tiānqì
A
thời tiết
2
Q
yīn
A
overcast, âm u
3
Q
xià( yǔ,xuě)
A
to rain , to snow
4
Q
yǔ
A
rain
5
Q
yǔbào
A
dự báo
6
Q
zhuǎn
A
to turn
7
Q
qíng
A
fine, sunny
8
Q
zhǔn
A
exact
9
Q
dù
A
degree
10
Q
qìwèn
A
temperature
11
Q
guā fēng
A
(wind) to blow
12
Q
fēng
A
wind
13
Q
qìhòu
A
climate
14
Q
xíguàn
A
thói quen
15
Q
dōngtiān
A
winter
16
Q
lěng
A
lạnh
17
Q
jìjié
A
season
18
Q
chūntiān
A
spring
19
Q
nuǎnhuo><li>
A
warm
20
Q
chūqu
A
to go out
21
Q
xiàtiān
A
summer
22
Q
pà
A
lo sợ
23
Q
rè
A
hot
24
Q
yǔjì
A
rainy season
25
Q
hànjì
A
dry season
26
Q
xuě
A
snow
27
Q
yǒudiǎnr yīn
A
có mây mù
28
Q
yún
A
vân
29
Q
gǎnzào
A
dry
30
Q
sànbù
A
đi dạo bộ
31
Q
guàng gòngyuán
A
đi dạo công viên
32
Q
huábīng
A
to skate
33
Q
huáxuě
A
to ski
34
Q
chéngshì
A
thành phố
35
Q
qíguài
A
kì lạ
36
Q
yíhuìr
A
một lúc
37
Q
xiāngxīn
A
tin tưởng
38
Q
wēndù
A
nhiệt độ
39
Q
rú
A
giống như
40
Q
mēn
A
bức bối
41
Q
jǐng
A
phong cảnh vd yèjǐng cảnh đêm
42
Q
jiān
A
ở giữa
43
Q
jiāoyóu
A
dã ngoại