Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > Xâm Nhập Bất Hợp Pháp > Flashcards
Xâm nhập bất hợp pháp
不法侵入ふほうしんにゅうBất pháp xâm nhập
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ (29 decks)