Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > 目が利く > Flashcards
目が利く
私は目が利くの。
Have an eye forCó mắt nhìn
Tôi coa mắt nhìn lắm đó
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ (29 decks)