Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > 汗を掻く > Flashcards
汗を掻く
(i)お風呂に入る間に沢山の汗を掻く。
あせをかく
Toát mồ hôi
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ (29 decks)