Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > あいづちを打つ > Flashcards
あいづちを打つ
(i)彼は「なるほど!」と大きなあいづちを打った。
あいづちをうつ
Gật đầu
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ (29 decks)