Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > 日記をつける > Flashcards
日記をつける
(i)小学生のころから日記をつけている。
にっきをつける
Giữ thói quen viết nhật kí
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ (29 decks)