Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > 睡眠をとる > Flashcards
睡眠をとる
(i)大切な試験の前にはしっかり睡眠をとろう。
すいみんをとる
Ngủ đủ giấc
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ (29 decks)