Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > 気に入る > Flashcards
気に入る
(i) Obagiは私の気に入る銘柄だ。
(Obagi は私のきにいるめいがらだ。)
きにいる
Yêu thích, ưa thích
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ (29 decks)