Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > 手に入れる > Flashcards
手に入れる
(I)ずっと欲しかったバッグを手に入れる。
てにいれるObtainCó dc, kiếm, tồn tại
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ (29 decks)