Quan Hệ Trong Sáng Flashcards
1
Q
Quan hệ trong sáng
A
裸の付き合い
裸: はだか: Loả, khoả
つきあい: mqhe, sự kết hợp, liên kết
+交際: kousai: association, friendship
+一緒に行動すること
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > Quan Hệ Trong Sáng > Flashcards
Quan hệ trong sáng
裸の付き合い
裸: はだか: Loả, khoả
つきあい: mqhe, sự kết hợp, liên kết
+交際: kousai: association, friendship
+一緒に行動すること