Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > 嘘を吐く > Flashcards
嘘を吐く
(i)彼は大嘘吐きだ。ちゃんと顔に書いてある。
うそをつく
(n)うそつき: kẻ nói dối大嘘: だいうそ:
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ (29 decks)