Tình Cảm Nảy Sinh Từ Flashcards

1
Q

Tình cảm nảy sinh từ~

A

〜によって起こされる感情

*感情: かんじょう: cảm xúc, tình cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly