Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > Tóc Vàng Mắt Xanh > Flashcards
金髪碧眼
金髪: きんぱつ: tóc vàng
碧眼: へきがん: mắt xanh
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ (29 decks)