Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > 席を外す > Flashcards
席を外す
(i)タケは ただ今、席を外しております。
せきをはずす
Sai lệch/ko đúng chỗ ngồi
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ (29 decks)