Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ > 目を覚ます > Flashcards
目を覚ます
(I)夜中、パトカーの音で目を覚ました。
パトカー: xe cảnh sát夜中: よなか
めをさます
Thức giấc
Câu/ Danh từ/ Cụm danh từ (29 decks)