Vocational Flashcards
1
Q
Vocational ( adj )
A
Dạy nghề
2
Q
Vocational training
A
Đào tạo nghề
He completed a vocational training program in carpentry.
(Anh ấy đã hoàn thành một chương trình đào tạo nghề về thợ mộc.)
3
Q
Vocational school
A
Trường dạy nghề
She studied at a vocational school to become a chef.
(Cô ấy học tại một trường dạy nghề để trở thành đầu bếp.)
4
Q
Vocational = Technical
A
Kỹ thuật
5
Q
Vocational = Occupational
A
Liên quan đến nghề nghiệp
6
Q
Vocational = Professional
A
Chuyên môn