Practical Flashcards
1
Q
Practical ( adj )
A
Thực tế
2
Q
A practical approach
A
Cách tiếp cận thực tế
His practical approach helped the team complete the project on time.
(Cách tiếp cận thực tế của anh ấy giúp nhóm hoàn thành dự án đúng hạn.)
3
Q
Practical = Useful
A
Hữu ích
4
Q
Practical = Realistic
A
Thực tế
5
Q
Practical = Applicable
A
Có thể áp dụng được