Directions Flashcards
Ask for directions
Hỏi đường
Excuse me, can I ask for directions to the nearest hospital?
(Xin lỗi, tôi có thể hỏi đường đến bệnh viện gần nhất không?)
Give directions
Chỉ đường
She gave me clear directions to her house.
(Cô ấy chỉ đường đến nhà rất rõ ràng.)
Follow directions
Làm theo hướng dẫn đường đi
If you follow the directions on the map, you won’t get lost.
(Nếu bạn làm theo hướng dẫn trên bản đồ, bạn sẽ không bị lạc.)
Read the directions carefully
Đọc hướng dẫn cẩn thận
Make sure you read the directions before taking the medicine.
(Hãy đảm bảo bạn đọc kỹ hướng dẫn trước khi uống thuốc.)
Step-by-step directions
Hướng dẫn từng bước
The manual provides step-by-step directions on how to assemble the chair.
(Sách hướng dẫn cung cấp từng bước để lắp ráp chiếc ghế.)
Take your career in a new direction
Định hướng sự nghiệp theo hướng mới
She decided to take her career in a new direction by studying psychology.
(Cô ấy quyết định định hướng sự nghiệp theo một hướng mới bằng cách học tâm lý học.)