Overcrowded Flashcards
1
Q
Overcrowded
A
Đông đúc, chật chội
2
Q
Overcrowded = Packed
A
Chật kín, đông nghịt
3
Q
Overcrowded = Overpopulated
A
Quá đông dân (thường dùng cho quốc gia, thành phố)
4
Q
Overcrowded = Congested
A
Đông đúc, tắc nghẽn (thường dùng cho giao thông, đường phố)