Report Flashcards
Report ( n )
Báo cáo, bản tường trình
Report ( v )
Báo cáo, tường trình, đưa tin
Report on something
Báo cáo về việc gì
The journalist reported on the war in Ukraine.
(Nhà báo đã đưa tin về cuộc chiến ở Ukraine.)
A report on something
Báo cáo về cái gì
She wrote a report on climate change.
(Cô ấy viết một báo cáo về biến đổi khí hậu.)
A news report
Bản tin thời sự
I watched a news report about the earthquake.
(Tôi đã xem một bản tin về trận động đất.)
A medical report
Báo cáo y tế
The doctor gave me a medical report about my health condition.
(Bác sĩ đưa tôi một báo cáo y tế về tình trạng sức khỏe của tôi.)
Report that + clause
Báo cáo rằng…
The news reported that the storm was getting stronger.
(Bản tin cho biết cơn bão đang mạnh lên.)
Report for work/duty
Có mặt để làm việc, nhận nhiệm vụ
Soldiers must report for duty at 6 AM.
(Binh sĩ phải có mặt nhận nhiệm vụ lúc 6 giờ sáng.)
Be reported to be + adj/V-ing
Được báo cáo là…
The missing person was reported to be alive.
(Người mất tích được báo cáo là vẫn còn sống.)
Submit a report
Nộp báo cáo
Students must submit their reports by Friday.
(Sinh viên phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
According to the report
Theo báo cáo
According to the report, the economy is recovering.
(Theo báo cáo, nền kinh tế đang phục hồi.)
Breaking news report
Bản tin nóng, tin tức khẩn cấp
The TV station interrupted the program for a breaking news report.
(Đài truyền hình ngắt chương trình để đưa tin nóng.)
Record
Ghi lại thông tin (dữ liệu, âm thanh, video)
The meeting was recorded for future reference. (Cuộc họp được ghi lại để tham khảo sau này.)
Review
Đánh giá, nhận xét (sản phẩm, bài viết, phim…)
I wrote a review of the new restaurant. (Tôi đã viết bài đánh giá về nhà hàng mới.)