Rewarding Flashcards

1
Q

A rewarding job

A

Một công việc đáng giá (mang lại sự hài lòng, ý nghĩa)
Teaching is a very rewarding job. (Dạy học là một công việc rất đáng làm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A rewarding experience

A

Một trải nghiệm bổ ích
Volunteering abroad was a truly rewarding experience. (Làm tình nguyện ở nước ngoài là một trải nghiệm thực sự đáng giá.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A financially rewarding career

A

Một sự nghiệp mang lại lợi ích tài chính
Investment banking is a financially rewarding career. (Ngân hàng đầu tư là một sự nghiệp có thu nhập tốt.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A rewarding relationship

A

Một mối quan hệ tốt đẹp, đáng trân trọng
Building a strong and supportive friendship is very rewarding. (Xây dựng một tình bạn bền chặt và hỗ trợ nhau là điều rất ý nghĩa.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Rewarding = Fulfilling

A

Thỏa mãn, mang lại cảm giác hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Rewarding = Satisfying

A

Đáp ứng mong đợi, làm hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Rewarding = Gratifying

A

Đem lại niềm vui, sự biết ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly