Rewarding Flashcards
A rewarding job
Một công việc đáng giá (mang lại sự hài lòng, ý nghĩa)
Teaching is a very rewarding job. (Dạy học là một công việc rất đáng làm.)
A rewarding experience
Một trải nghiệm bổ ích
Volunteering abroad was a truly rewarding experience. (Làm tình nguyện ở nước ngoài là một trải nghiệm thực sự đáng giá.)
A financially rewarding career
Một sự nghiệp mang lại lợi ích tài chính
Investment banking is a financially rewarding career. (Ngân hàng đầu tư là một sự nghiệp có thu nhập tốt.)
A rewarding relationship
Một mối quan hệ tốt đẹp, đáng trân trọng
Building a strong and supportive friendship is very rewarding. (Xây dựng một tình bạn bền chặt và hỗ trợ nhau là điều rất ý nghĩa.)
Rewarding = Fulfilling
Thỏa mãn, mang lại cảm giác hài lòng
Rewarding = Satisfying
Đáp ứng mong đợi, làm hài lòng
Rewarding = Gratifying
Đem lại niềm vui, sự biết ơn