Orphanage Flashcards
Grow up in an orphanage
Lớn lên trong trại trẻ mồ côi
He grew up in an orphanage after losing his parents. (Anh ấy lớn lên trong trại trẻ mồ côi sau khi mất bố mẹ.)
Live in an orphanage
Sống trong trại trẻ mồ côi
Many children in the orphanage dream of having a family. (Nhiều đứa trẻ trong trại trẻ mồ côi mơ ước có một gia đình.)
Run an orphanage
Điều hành một trại trẻ mồ côi
She runs an orphanage to help abandoned children. (Cô ấy điều hành một trại trẻ mồ côi để giúp đỡ trẻ bị bỏ rơi.)
Donate to an orphanage
Quyên góp cho trại trẻ mồ côi
They donated clothes and toys to the orphanage. (Họ quyên góp quần áo và đồ chơi cho trại trẻ mồ côi.)
Orphan (n)
Trẻ mồ côi
Foster home
Gia đình nhận nuôi tạm thời
Adoption
Việc nhận con nuôi