Lack Flashcards
1
Q
Lack ( v ) + something
A
Thiếu cái gì đó
The project lacks funding. (Dự án này thiếu kinh phí.)
2
Q
Lack ( n ) + something
A
Sự thiếu hụt cái gì
The lack of sleep made him tired. (Việc thiếu ngủ khiến anh ấy mệt mỏi.)