Available Flashcards
Avaiable ( adj )
Có sẵn, có thể sử dụng
Available + for something
Có sẵn cho cái gì
This product is available for online purchase.
(Sản phẩm này có sẵn để mua trực tuyến.)
Available + to someone
Có sẵn cho ai
The manager is available to meet you now.
(Quản lý hiện có thể gặp bạn.)
Available + in somewhere
Có sẵn ở đâu
This service is only available in the city center.
(Dịch vụ này chỉ có sẵn ở trung tâm thành phố.)
Be available for + V-ing
Sẵn sàng làm gì
I’m available for discussing the project tomorrow.
(Tôi sẵn sàng thảo luận về dự án vào ngày mai.)
Make something available
Làm cho thứ gì đó có sẵn
The company made free Wi-Fi available in all stores.
(Công ty đã cung cấp Wi-Fi miễn phí tại tất cả các cửa hàng.)
Readily available
Có sẵn ngay lập tức
Information about the program is readily available on our website.
(Thông tin về chương trình có sẵn ngay trên trang web của chúng tôi.)
No longer available
Không còn có sẵn nữa
That product is no longer available in stores.
(Sản phẩm đó không còn có sẵn trong cửa hàng nữa.)