Repetitive Flashcards
Repetitive tasks
Công việc lặp đi lặp lại
Factory workers often do repetitive tasks every day. (Công nhân nhà máy thường làm các công việc lặp đi lặp lại mỗi ngày.)
Repetitive patterns
Mẫu hình lặp lại
The music has a repetitive pattern that makes it boring. (Bản nhạc có mẫu giai điệu lặp lại khiến nó trở nên nhàm chán.)
Repetitive work
Công việc mang tính lặp lại
Typing data into a computer all day is very repetitive work. (Nhập dữ liệu vào máy tính cả ngày là công việc rất nhàm chán vì lặp lại.)
Repetitive strain injury (RSI)
Chấn thương do hoạt động lặp lại (thường gặp ở dân văn phòng, người làm công việc tay chân lặp lại nhiều lần)
Using a keyboard too much can cause repetitive strain injury. (Sử dụng bàn phím quá nhiều có thể gây chấn thương do lặp lại động tác.)
Repetitive = Monotonous
Đơn điệu, nhàm chán
Repetitive = Tedious
Tẻ nhạt
Repetitive = Dull
Buồn tẻ