Untitled Deck Flashcards

1
Q

Audience

A

Khán giả (nói chung, nghe hoặc xem biểu diễn, bài phát biểu, chương trình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Audience + động từ số ít hoặc số nhiều (tùy theo ngữ cảnh)

A

Khán giả (nói chung, nghe hoặc xem biểu diễn, bài phát biểu, chương trình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

TV audience

A

Khán giả xem truyền hình
The show attracts a large TV audience every week.
(Chương trình thu hút một lượng lớn khán giả truyền hình mỗi tuần.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Live audience

A

Khán giả trực tiếp
The comedian performed in front of a live audience.
(Diễn viên hài biểu diễn trước khán giả trực tiếp.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Target audience

A

Đối tượng khán giả mục tiêu
The advertisement is designed for a young target audience.
(Quảng cáo này được thiết kế cho nhóm khán giả trẻ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Studio audience

A

Khán giả trong trường quay
The studio audience laughed at the jokes.
(Khán giả trong trường quay đã cười trước những câu đùa.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Online audience

A

Khán giả trực tuyến
The YouTube video reached an audience of one million viewers.
(Video YouTube đã đạt tới một triệu lượt xem.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Capture the audience’s attention

A

Thu hút sự chú ý của khán giả
The speaker captured the audience’s attention with his powerful story.
(Diễn giả đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng câu chuyện đầy cảm hứng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Engage with the audience

A

Tương tác với khán giả
A good presenter always engages with the audience.
(Một người thuyết trình giỏi luôn tương tác với khán giả.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Gain a wide audience

A

Thu hút được nhiều khán giả
The novel gained a wide audience worldwide.
(Cuốn tiểu thuyết đã thu hút đông đảo độc giả trên toàn thế giới.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Spectator

A

Khán giả (xem sự kiện thể thao, hoạt động ngoài trời)
Thousands of spectators watched the football match. (Hàng nghìn khán giả đã theo dõi trận bóng đá.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Viewers

A

Người xem (TV, YouTube, phim, video) The show had over 10 million viewers. (Chương trình có hơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly