Untitled Deck Flashcards
Audience
Khán giả (nói chung, nghe hoặc xem biểu diễn, bài phát biểu, chương trình)
Audience + động từ số ít hoặc số nhiều (tùy theo ngữ cảnh)
Khán giả (nói chung, nghe hoặc xem biểu diễn, bài phát biểu, chương trình)
TV audience
Khán giả xem truyền hình
The show attracts a large TV audience every week.
(Chương trình thu hút một lượng lớn khán giả truyền hình mỗi tuần.)
Live audience
Khán giả trực tiếp
The comedian performed in front of a live audience.
(Diễn viên hài biểu diễn trước khán giả trực tiếp.)
Target audience
Đối tượng khán giả mục tiêu
The advertisement is designed for a young target audience.
(Quảng cáo này được thiết kế cho nhóm khán giả trẻ.)
Studio audience
Khán giả trong trường quay
The studio audience laughed at the jokes.
(Khán giả trong trường quay đã cười trước những câu đùa.)
Online audience
Khán giả trực tuyến
The YouTube video reached an audience of one million viewers.
(Video YouTube đã đạt tới một triệu lượt xem.)
Capture the audience’s attention
Thu hút sự chú ý của khán giả
The speaker captured the audience’s attention with his powerful story.
(Diễn giả đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng câu chuyện đầy cảm hứng.)
Engage with the audience
Tương tác với khán giả
A good presenter always engages with the audience.
(Một người thuyết trình giỏi luôn tương tác với khán giả.)
Gain a wide audience
Thu hút được nhiều khán giả
The novel gained a wide audience worldwide.
(Cuốn tiểu thuyết đã thu hút đông đảo độc giả trên toàn thế giới.)
Spectator
Khán giả (xem sự kiện thể thao, hoạt động ngoài trời)
Thousands of spectators watched the football match. (Hàng nghìn khán giả đã theo dõi trận bóng đá.)
Viewers
Người xem (TV, YouTube, phim, video) The show had over 10 million viewers. (Chương trình có hơ