Provided Flashcards
Provided ( v )
Cung cấp
Well-provided (adj)
Được cung cấp đầy đủ
The hotel is well-provided with modern facilities.
(Khách sạn được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại.)
Provide + something
Cung cấp cái gì
The company provided free lunch for employees.
(Công ty đã cung cấp bữa trưa miễn phí cho nhân viên.)
Provide + someone + with something
Cung cấp cho ai cái gì
The teacher provided students with study materials.
(Giáo viên cung cấp tài liệu học cho học sinh.)
Provide + something + for someone
Cung cấp cái gì cho ai
They provided shelter for homeless people.
(Họ cung cấp chỗ ở cho người vô gia cư.)
Provided that = As long as
Miễn là, với điều kiện là
Provided that = if
Nếu
Provided that = On the conditional that
Miễn là, với điều kiện là