Extend Flashcards
Extend
Mở rộng, kéo dài phạm vi, kích thước, thời gian
Extend a deadline
Gia hạn thời hạn
Can we extend the deadline for the project?
(Chúng ta có thể gia hạn thời hạn cho dự án không?)
Extend a building/road
Mở rộng tòa nhà/con đường
They plan to extend the highway to reduce traffic congestion.
(Họ có kế hoạch mở rộng đường cao tốc để giảm tắc nghẽn giao thông.)
Extend a hand
Chìa tay ra (bắt tay hoặc giúp đỡ)
He extended his hand to greet me.
(Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.)
Extend influence/power
Mở rộng ảnh hưởng/quyền lực
The company wants to extend its influence in the Asian market.
(Công ty muốn mở rộng ảnh hưởng của mình tại thị trường châu Á.)
Extend an invitation
Gửi lời mời
I would like to extend an invitation to you for our annual meeting.
(Tôi muốn gửi lời mời bạn tham gia cuộc họp thường niên của chúng tôi.)
Extend gratitude/appreciation
Bày tỏ lòng biết ơn
I would like to extend my gratitude to everyone who supported me.
(Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến tất cả những người đã ủng hộ tôi.)
Extend condolences
Gửi lời chia buồn
He extended his condolences to the victim’s family.
(Anh ấy gửi lời chia buồn đến gia đình nạn nhân.)