Access Flashcards
Access ( n )
Sự truy cập, quyền sử dụng
Access ( v )
Truy cập, tiếp cận
Access + to something
Quyền truy cập, quyền tiếp cận cái gì đó
Access to healthcare
Quyền tiếp cận dịch vụ y tế
Many people in rural areas have limited access to healthcare.
(Nhiều người ở vùng nông thôn có ít cơ hội tiếp cận dịch vụ y tế.)
Access + something
Truy cập hoặc tiếp cận cái gì đó
Access data/files
Truy cập dữ liệu/tệp tin
Only authorized users can access these files.
(Chỉ người được cấp quyền mới có thể truy cập các tệp này.)
Gain access to something
Có quyền truy cập vào cái gì
You need a password to gain access to this system.
(Bạn cần mật khẩu để có quyền truy cập vào hệ thống này.)
Deny access to something
Từ chối quyền truy cập
Unauthorized users will be denied access to confidential files.
(Người dùng không được phép sẽ bị từ chối quyền truy cập vào các tệp mật.)
Have easy access to something
Dễ dàng tiếp cận cái gì
The hotel has easy access to the beach.
(Khách sạn có vị trí thuận lợi để ra bãi biển.)