UNNN 1 North - Lesson 5 Flashcards
1
Q
… nào
A
which …
2
Q
anh trai
A
older brother
3
Q
buổi tiệc
A
party
4
Q
chị
A
You, I, me (female, same age or older)
5
Q
cuộc sống
A
life
6
Q
cuối tuần
A
weekend
7
Q
Đức
A
Germany
8
Q
gia đình
A
family
9
Q
khi
A
when
10
Q
kinh tế
A
economy, economics
11
Q
kỹ sư
A
engineer
12
Q
lắm
A
very
13
Q
mùa hè
A
summer
14
Q
người Đức
A
German (people)
15
Q
nói chuyện
A
to talk