UNNN 1 North - Lesson 35 Flashcards
1
Q
cách đây …
A
… ago
2
Q
chính quyền thực dân
A
colonial government
3
Q
cựu
A
former
4
Q
đa dạng
A
diversity; diverse
5
Q
danh tiếng
A
well-known; reputation
6
Q
để lại
A
to pass down
7
Q
đổi mới
A
to reform
8
Q
đồng phục
A
uniform
9
Q
đứa trẻ
A
kid, child
10
Q
giải thưởng
A
prize
11
Q
hàng đầu
A
top; leading
12
Q
huy chương
A
medal
13
Q
mặc
A
to wear
14
Q
màu
A
color
15
Q
nghiên cứu
A
to research
16
Q
ổn định
A
stable
17
Q
quê
A
hometown
18
Q
sạch sẽ
A
clean
19
Q
tài sản
A
asset
20
Q
thiếu
A
to lack of, shortage
21
Q
thu nhập
A
income
22
Q
thừa
A
surplus, excess
23
Q
thực hiện
A
to carry out; to perform
24
Q
tình trạng
A
situation
25
trắng
white
26
vàng
gold; yellow
27
xanh dương
blue
28
yếu
weak
29
yếu tố
element; factor