UNNN 1 North - Lesson 29 Flashcards
1
Q
bảo tàng
A
museum
2
Q
cạnh tranh
A
to compete; competitive
3
Q
chạy
A
to run, to drive
4
Q
chi nhánh
A
branch
5
Q
chủ tịch
A
chairman
6
Q
chùa
A
temple, pagoda
7
Q
Chúc may mắn!
A
Good luck!
8
Q
cuộc đời
A
life
9
Q
đám đông
A
crowd
10
Q
đăng
A
to post
11
Q
địa điểm
A
place; location
12
Q
do đó
A
therefore
13
Q
đồng bằng
A
delta
14
Q
hành trình
A
itinerary
15
Q
hết
A
to end, to finish
16
Q
hiếm khi
A
rarely
17
Q
học sinh
A
student
18
Q
nhà hát
A
theater
19
Q
nhà thờ
A
church
20
Q
phát biểu
A
to give a speech
21
Q
phát triển
A
to develop
22
Q
phong cách
A
style
23
Q
quảng cáo
A
advertisement; to advertise
24
Q
sẵn sàng
A
ready
25
sông
river
26
thành công
to succeed; successful
27
thế kỷ
century
28
tiếp tục
to continue
29
trụ sở
headquarter
30
tự tin
confident, self-confident
31
uy tín
reputation