UNNN 1 North - Lesson 26 Flashcards
1
Q
chồng sắp cưới
A
fiancé
2
Q
chuyên nghiệp
A
professional
3
Q
đi họp
A
to go to a meeting
4
Q
em trai
A
younger brother
5
Q
giá
A
price
6
Q
hỗ trợ
A
to support
7
Q
hoặc
A
or
8
Q
hợp đồng
A
contract
9
Q
hướng dẫn viên
A
tour guide
10
Q
kết hôn
A
to get married
11
Q
khi còn nhỏ
A
When (he) was a child
12
Q
không khí
A
air
13
Q
không những … mà còn
A
not only … but also
14
Q
lại
A
again
15
Q
nhà ngoại giao
A
diplomat
16
Q
nhầm
A
by mistake
17
Q
nơi
A
place
18
Q
phần lớn
A
most of
19
Q
phong cảnh
A
scenery
20
Q
tháng tới
A
next month
21
Q
thiên nhiên
A
nature
22
Q
Thụy Sỹ
A
Switzerland
23
Q
tích cực
A
positive
24
Q
tin
A
to believe
25
trẻ em
children (in general)
26
tự do
free, freedom
27
tự hào (về)
to be proud (of)
28
tuần tới
next week