UNNN 1 North - Lesson 34 Flashcards
1
Q
ẩu
A
careless; carelessly
2
Q
(bị) hỏng
A
down (vehicle)
3
Q
bưu điện
A
post office
4
Q
cá nhân
A
individual
5
Q
chiếm
A
to account for
6
Q
chứng minh
A
to prove
7
Q
chuyên môn
A
specialty; expertise
8
Q
cơ sở vật chất
A
facilities
9
Q
còn lại
A
remaining
10
Q
công bố
A
to announce
11
Q
công nghệ
A
technology
12
Q
đỗ
A
to pass the exam
13
Q
địa phương
A
local; locality
14
Q
đội ngũ giáo viên
A
teaching staff
15
Q
hoạt động
A
to operate
16
Q
kém
A
less
17
Q
khá
A
fairly; rather; pretty, fairly good (grading)
18
Q
kinh phí
A
expense
19
Q
nâng cao
A
advanced; to enhance
20
Q
nghỉ lễ
A
to be closed for a holiday
21
Q
nghiêm trọng
A
serious
22
Q
quốc phòng
A
national defense
23
Q
rơi vào
A
to fall into
24
Q
so sánh
A
to compare
25
tỷ lệ
ratio, proportion, percentage
26
tiến sĩ
doctor (Ph.D.)
27
tiêu chuẩn
standard
28
trung ương
central
29
trường tư thục
private school
30
tương đương
equivalent