UNNN 1 North - Lesson 3 Flashcards
1
Q
… phải đi đây
A
… got to go
2
Q
bạn
A
friend
3
Q
cà phê
A
coffee
4
Q
chờ
A
to wait
5
Q
chưa
A
not yet
6
Q
cô
A
you (for miss, female teacher)
7
Q
cô ấy
A
she, her
8
Q
dạy
A
to teach
9
Q
đang
A
indicator for continuous tense
10
Q
đẹp
A
beautiful
11
Q
đi
A
to go
12
Q
du lịch
A
to travel (for tourism)
13
Q
đứa con
A
one’s own child
14
Q
gặp lại sau
A
see you later
15
Q
một
A
one, a