UNNN 1 North - Lesson 19 Flashcards
1
Q
an toàn
A
safe; safety
2
Q
buổi trưa
A
noon
3
Q
chắc/ chắc chắn
A
sure
4
Q
… cho em xin …
A
please give me …
5
Q
cho nên
A
so, therefore
6
Q
Có việc gì vậy?
A
What’s up?
7
Q
cửa sổ
A
window
8
Q
cuối cùng
A
final, finally
9
Q
đi bộ
A
to walk
10
Q
đi mua sắm
A
to go shopping
11
Q
hộ chiếu
A
passport
12
Q
ít khi
A
rarely
13
Q
khách du lịch
A
tourist
14
Q
khai báo
A
to declare
15
Q
bao giờ
A
whenever
16
Q
Không có gì.
A
You’re welcome.
17
Q
lễ tân
A
receptionist
18
Q
lên kế hoạch
A
to plan
19
Q
miền Trung
A
Central region
20
Q
món ăn
A
dish
21
Q
nằm
A
to be located
22
Q
nhanh chóng
A
fast
23
Q
ồn/ồn ào
A
noisy
24
Q
phòng
A
room
25
quầy
counter
26
quê hương
hometown
27
rẻ
cheap
28
tất nhiên
of course.
29
theo
according to
30
thuê
to rent
31
trên mạng
online