UNNN 1 North - Lesson 32 Flashcards
1
Q
âm lịch
A
lunar calendar
2
Q
bậc
A
level; category
3
Q
ban hành
A
to issue, to promulgate
4
Q
bằng thạc sĩ
A
master’s degree
5
Q
bằng trung học phổ thông
A
high school diploma
6
Q
bao gồm
A
to include
7
Q
bắt buộc
A
mandatory, compulsory
8
Q
chủ yếu
A
primarily, mainly
9
Q
đủ/ đầy đủ
A
to have enough; adequate, sufficient
10
Q
hài lòng
A
satisfied
11
Q
hạn chót
A
deadline
12
Q
hành chính
A
administration; administrative
13
Q
hóa học
A
chemistry
14
Q
hoàn toàn
A
completely
15
Q
học kỳ
A
semester
16
Q
khai giảng
A
to start a new school year
17
Q
mô hình
A
model
18
Q
môn/môn học
A
subject
19
Q
ngôn ngữ
A
language
20
Q
nói chung
A
in general
21
Q
nửa
A
half
22
Q
quan tâm (đến)
A
to concern (about), to be interested in
23
Q
sinh nhật
A
birthday
24
Q
Tết Nguyên đán
A
Lunar New Year
25
thảo luận
to discuss
26
thi
to take an exam
27
tiểu bang
state (like Virginia, Florida)
28
toán
math
29
trường công lập
public school
30
trường tư
private school
31
Ủy ban Nhân dân
People's Committee
32
vật lý
physics