UNNN 1 North - Lesson 39 Flashcards
1
Q
biệt thự
A
villa
2
Q
bất động sản
A
real estate
3
Q
cấm
A
to forbid, to ban
4
Q
chính quyền
A
government
5
Q
đền
A
temple
6
Q
đi dạo
A
to stroll
7
Q
đi xem ca nhạc
A
to go to a concert
8
Q
đỏ
A
red
9
Q
đội (mũ)
A
to wear (hat)
10
Q
đón tắc xi
A
to take/to catch a taxi
11
Q
dừng lại
A
to stop
12
Q
đường một chiều
A
one-way street
13
Q
đường tắt
A
shortcut
14
Q
hướng dẫn
A
to instruct, to guide
15
Q
kết thúc
A
to end
16
Q
khói
A
smoke
17
Q
lịch trình
A
itinerary
18
Q
mũ bảo hiểm
A
helmet
19
Q
năm ngoái
A
last year
20
Q
năng lượng
A
energy
21
Q
ngắm
A
to watch; to see
22
Q
nhóm
A
group
23
Q
ô nhiễm
A
pollution; polluted
24
Q
phố cổ
A
old town, old quarter
25
tận hưởng
to enjoy
26
tệ
bad
27
tình hình
situation
28
trà
tea
29
tránh
to avoid
30
trứng
egg