UNNN 1 North - Lesson 42 Flashcards
1
Q
biển
A
sea
2
Q
biển hiệu
A
signboard
3
Q
chiến tranh
A
war
4
Q
chính phủ
A
goverment
5
Q
đất nước
A
country
6
Q
dễ chịu
A
comfortable
7
Q
dệt may
A
textile & apparel
8
Q
gạo
A
rice
9
Q
giá niêm yết
A
listed price
10
Q
giá trị
A
value
11
Q
giày dép
A
footwear
12
Q
hàng giả
A
counterfeit
13
Q
hay
A
good; interesting (books;films)
14
Q
kém (chất lượng)
A
poor (quality)
15
Q
người dân
A
people
16
Q
nhà cao tầng
A
skyscraper
17
Q
thương hiệu
A
brand name
18
Q
nông nghiệp
A
agriculture
19
Q
quần áo
A
clothes
20
Q
sản phẩm điện tử
A
electronic products
21
Q
sôi động
A
bustling
22
Q
suốt ngày
A
all-day; throughout the day
23
Q
tăng trưởng
A
growth; to grow
24
Q
thành tựu
A
achievement
25
trong khi đó
meanwhile
26
trưng bày
to display
27
tung ra
to launch
28
vốn
capital
29
xuất khẩu
to export