UNNN 1 North - Lesson 2 Flashcards
1
Q
anh ấy
A
he
2
Q
ba
A
three
3
Q
ba mươi
A
thirty
4
Q
ở Mỹ
A
in America
5
Q
có
A
to have; there is/are
6
Q
của
A
of
7
Q
đại sứ quán
A
embassy
8
Q
giáo viên
A
teacher
9
Q
giỏi
A
well, good
10
Q
hai
A
two
11
Q
họ
A
they, them
12
Q
học
A
to study
13
Q
không/ không phải
A
no; not
14
Q
lãnh sự quán
A
consulate
15
Q
lớp
A
class
16
Q
mới
A
new
17
Q
người Anh
A
English (people)
18
Q
người Pháp
A
French (people)
19
Q
nói
A
to speak; to say
20
Q
ở nhà
A
at home
21
Q
phải
A
yes
22
Q
phóng viên
A
reporter
23
Q
quá
A
too
24
Q
rất
A
very
25
sinh viên
student
26
tiếng Việt
Vietnamese (language)
27
vì
because
28
vui
happy