UNNN 1 North - Lesson 22 Flashcards
1
Q
ăn sáng
A
to have breakfast
2
Q
bàn
A
to discuss
3
Q
bật
A
to turn sth on
4
Q
bơi
A
to swim
5
Q
cất cánh
A
take off
6
Q
chúng nó
A
they
7
Q
có mặt
A
to be present
8
Q
cô
A
aunt (father’s sister)
9
Q
cụ thể
A
specific; specifically
10
Q
cuộc họp
A
meeting
11
Q
dài
A
long (for measurement)
12
Q
dì
A
aunt (mother’s sister)
13
Q
để em xem
A
let me see
14
Q
đi thẳng đến
A
to go straight to
15
Q
đoàn
A
group
16
Q
đồng hồ
A
clock; watch
17
Q
đúng
A
right
18
Q
đúng giờ
A
on time
19
Q
kỳ nghỉ
A
vacation
20
Q
lái xe
A
driver
21
Q
lịch làm việc
A
working schedule
22
Q
liên lạc
A
to contact
23
Q
liên quan đến
A
to be related to
24
Q
lý do
A
reason
25
máy bay
airplane
26
nhớ lại
to recall
27
sắp xếp
to arrange
28
tập thể dục
to do exercise
29
thầy giáo
male teacher
30
thứ Năm
Thursday
31
thứ Sáu
Friday
32
trong suốt
during