UNNN 1 North - Lesson 10 Flashcards
1
Q
bộ
A
department; ministry
2
Q
buổi hội thảo
A
seminar
3
Q
chúc
A
to wish
4
Q
Chúc … đi đường bình an
A
Have a safe trip
5
Q
chuyên viên
A
specialist
6
Q
cơ hội
A
opportunity
7
Q
công tác
A
to work
8
Q
danh thiếp
A
business card
9
Q
đào tạo
A
to train
10
Q
để
A
in order to
11
Q
đợi
A
to wait
12
Q
đón
A
to pick up
13
Q
giáo dục
A
education
14
Q
hy vọng
A
to hope
15
Q
khách mời
A
guest
16
Q
nghề nghiệp
A
profession
17
Q
ngồi
A
to sit down
18
Q
người dẫn chương trình
A
MC
19
Q
nhớ
A
to remember
20
Q
như
A
such as
21
Q
ông
A
you (for sir, old man or male with respect )
22
Q
quan trọng
A
important
23
Q
quên
A
to forget
24
Q
sân bay
A
airport
25
thủ đô
capital
26
trung tâm
center
27
trước khi
before
28
từ
from
29
tùy viên văn hóa
cultural attaché
30
Úc
Australia
31
xây dựng
to build, to construct