UNNN 1 North - Lesson 25 Flashcards
1
Q
bác
A
uncle, aunt
2
Q
bằng
A
by
3
Q
cháu
A
nephew/niece
4
Q
cho đến bây giờ
A
until now
5
Q
chuyến
A
trip
6
Q
cưới
A
to marry
7
Q
đám cưới
A
wedding
8
Q
hoà bình
A
peace
9
Q
hoạt động
A
activity
10
Q
hỏi thăm
A
to ask, to inquire
11
Q
ít nhất
A
at least
12
Q
miễn phí
A
free
13
Q
ngạc nhiên
A
to be surprised
14
Q
người ta
A
people
15
Q
như sau
A
as follows
16
Q
sự kiện
A
event
17
Q
tạp chí
A
magazine
18
Q
tàu/tàu hỏa
A
train
19
Q
tháng ba
A
March
20
Q
tháng chín
A
September
21
Q
thành viên
A
member
22
Q
thay vì
A
instead of
23
Q
thiết bị
A
device
24
Q
thợ cắt tóc
A
hair dresser; barber
25
thứ tư
Wednesday
26
tổ chức
to organize; organization
27
trong khi
while
28
trong trường hợp
in case
29
vé
ticket
30
xin nghỉ phép
to ask for leave