unit6 wordlist Flashcards
additive (n)
‘additive
chất phụ gia
adopt (v)
a’dopt
làm theo, áp dụng
anaesthetic (n)/(a)
thuốc mê/ gây mê
antacid (n)
ant’acid
thuốc giảm nồng độ acid trong dạ dày
antibiotic (n)
antibi’otic
thuốc khags sinh
antiseptic (a)
anti’septic
có tính khử trùng, sát trùng
anti-inflammatory (n)
anti-in’flammatory
thuốc kháng sinh
approach (v)
a’pproach
cách thức phương thức
bleary-eyed (a)
‘bleary-eyed
moè mắt do mệt mỏi
boost (v)
đảy mạnh cải tiến
broad-based (a)
trên diện rộng, dựa trên nhiều người
catastrophic (a)
catas’trophic
thảm khốc thê thảm
congested (a)
sưng huyết ứ dịch
con’gếtd
criticize(v)
chỉ trích, phê phán
‘criticize
declared (a)
de’cleared
được xác nhận
dizzy (a)
‘dizzy
chóng mặt, choáng váng
eliminate (v)
loại bỏ
epidemic (n)
đại dichj, bệnh dịch
exam (v)
khám bệnh
excess (n)
sự vượt mức
fatigued (A)
rất mêtj, kiệt sức
fibre (n)
chất xơ
fracture (n)
chỗ gãy nứt xương
germ (n)
vi khuẩn mầm bệnh
gluten-free (a)
k chưas gluten
half-hearted (a)
thiếu nhiệt tình, k toàn tâm
hazard (n)
sự nguy hiểm
heartburn (n)
ợ nóng tẹt tẹt tựt
hygiene (n)
vệ sinh