unit 8 Flashcards
demonstrate / protest (against sth)
biểu tình/ phản đối (chống lại cái gì
go on a demonstration / a march
đi biểu tình/diễu hành
hold up placards
(giơ cao các tấm bảng áp phích
listen to speeches
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html
(nghe bài phát biểu)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html
shout out slogans
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html
(hô khẩu hiệu)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html
sign a petition
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html
(ký đơn kiến nghị)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html
disease (n)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html
dịch bệnh
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html
famine (n)
nạn đói
globalisation (n):
toàn cầu hóa
gender inequality (n):
bất bình đẳng giới
global warming (n):
sự nóng lên toàn cầu
homelessness (n)
vô gia cư
nuclear (n)
hạt nhân
racism (n)
phân biệt chủng tộc
terrorism (n)
khủng bố
unemployment (n)
nạn thất nghiệp
a benefit concert
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html
buổi hòa nhạc lợi ích
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html
a demonstration
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html
một cuộc biểu tình
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html
a speech in parliament
một bài phát biểu tại quốc hội
campaign (n/v)
(v) campaign against chống lại, ngược lại, phản đối. (theo tổ chức)
(n) campaign chiến dịch, tổ chức, cuộc vận động
activists (n)
nhà hoạt động
show-off (v)
khoe khoang
social conscience (n)
lương tâm xã hội
thoughtful (adj)
chu đáo
thoughtless (adj)
thiếu suy nghĩ
threatening (adj)
đe dọa
vandalism (n)
phá hoại
volunteer (n)
tình nguyện viên
setting up
sự điều chỉnh, thiết lập, lắp ráp
anonymous
ẩn danh, nặc danh
thought up
Để tạo ra hoặc phát minh ra
stepped down
- Việc sản xuất bị giảm sút bởi vì yêu cầu giảm
2.Rời bỏ công việc, vị trí để người khác đảm nhận
took on/ take on
Nhận trách nhiệm
mainstream
Xu hướng/xu thế chủ đạo, khuynh hướng chi phối
activism (n)
hoạt động xã hội
algorithm (n)
thuật toán
biodegradable (a)
có thể phân huỷ sinh học
critic (n)
nhà phê bình
derelict (a)
bị bỏ hoang
determine (v)
xác định rõ
disgrace (n)
sự hổ thẹn
favela (n)
khu ổ chuột ở brazil
flexibility (n)
sự linh hoạt, mềm dẻo
initiate (v)
bắt đầu khởi đầu
media platform
nền tẳng truyền thông, ứng dụng mxh
mimic (v)
bắt chươcs
monitor
bắt chước, theo dõi
nominate (v)
đề cử
patented (a)
được cấp bằng sáng chế
placard (N)
biểu ngữ áp phích
riot (n)
cuộc bạo động
sarcasm (n)
lời mỉa mai, châm biếm
social conscience
lương tâm xã hội
sophisticated (a)
tinh vi, phức tạp