unit 8 Flashcards

1
Q

demonstrate / protest (against sth)

A

biểu tình/ phản đối (chống lại cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

go on a demonstration / a march

A

đi biểu tình/diễu hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hold up placards

A

(giơ cao các tấm bảng áp phích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

listen to speeches
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

A

(nghe bài phát biểu)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

shout out slogans
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

A

(hô khẩu hiệu)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sign a petition
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

A

(ký đơn kiến nghị)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

disease (n)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

A

dịch bệnh
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

famine (n)

A

nạn đói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

globalisation (n):

A

toàn cầu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

gender inequality (n):

A

bất bình đẳng giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

global warming (n):

A

sự nóng lên toàn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

homelessness (n)

A

vô gia cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nuclear (n)

A

hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

racism (n)

A

phân biệt chủng tộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

terrorism (n)

A

khủng bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

unemployment (n)

A

nạn thất nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

a benefit concert
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

A

buổi hòa nhạc lợi ích
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

a demonstration
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

A

một cuộc biểu tình
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

a speech in parliament

A

một bài phát biểu tại quốc hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

campaign (n/v)

A

(v) campaign against chống lại, ngược lại, phản đối. (theo tổ chức)
(n) campaign chiến dịch, tổ chức, cuộc vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

activists (n)

A

nhà hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

show-off (v)

A

khoe khoang

23
Q

social conscience (n)

A

lương tâm xã hội

24
Q

thoughtful (adj)

25
Q

thoughtless (adj)

A

thiếu suy nghĩ

26
Q

threatening (adj)

27
Q

vandalism (n)

A

phá hoại

28
Q

volunteer (n)

A

tình nguyện viên

29
Q

setting up

A

sự điều chỉnh, thiết lập, lắp ráp

30
Q

anonymous

A

ẩn danh, nặc danh

31
Q

thought up

A

Để tạo ra hoặc phát minh ra

32
Q

stepped down

A
  1. Việc sản xuất bị giảm sút bởi vì yêu cầu giảm
    2.Rời bỏ công việc, vị trí để người khác đảm nhận
33
Q

took on/ take on

A

Nhận trách nhiệm

34
Q

mainstream

A

Xu hướng/xu thế chủ đạo, khuynh hướng chi phối

35
Q

activism (n)

A

hoạt động xã hội

36
Q

algorithm (n)

A

thuật toán

37
Q

biodegradable (a)

A

có thể phân huỷ sinh học

38
Q

critic (n)

A

nhà phê bình

39
Q

derelict (a)

A

bị bỏ hoang

40
Q

determine (v)

A

xác định rõ

41
Q

disgrace (n)

A

sự hổ thẹn

42
Q

favela (n)

A

khu ổ chuột ở brazil

43
Q

flexibility (n)

A

sự linh hoạt, mềm dẻo

44
Q

initiate (v)

A

bắt đầu khởi đầu

45
Q

media platform

A

nền tẳng truyền thông, ứng dụng mxh

46
Q

mimic (v)

A

bắt chươcs

47
Q

monitor

A

bắt chước, theo dõi

48
Q

nominate (v)

A

đề cử

49
Q

patented (a)

A

được cấp bằng sáng chế

50
Q

placard (N)

A

biểu ngữ áp phích

51
Q

riot (n)

A

cuộc bạo động

52
Q

sarcasm (n)

A

lời mỉa mai, châm biếm

53
Q

social conscience

A

lương tâm xã hội

54
Q

sophisticated (a)

A

tinh vi, phức tạp