unit 7 phrases Flashcards
1
Q
be available to sb
be available for sth
A
sẵn có cho ai đó
sẵn có để dùng làm gì
2
Q
complain to sb ab sth
complain of/about sth
A
phàn nàn than phiền (với ai) về điều gì
3
Q
to comment on sth
make (a) comment(s) on/about sth
A
bình luậnn về
4
Q
to have dramatic effort on
A
có ảnh hưởng lớn lao
5
Q
be exposed to
A
dễ bị ảnh hưởng, dễ phơi bày
6
Q
in/by contrást
A
trái với
7
Q
in comparison with
A
so với
8
Q
need support from
A
cần sự hỗ trợ từ
9
Q
raise awareness of
A
nâng cao nhận thức về
10
Q
reach out for sth
A
vươn tới, cố gắng đạt
11
Q
rely on/ upon
A
dựa vào, tin tưởng vào
12
Q
tell a lie/ lies to sb
A
nói dối ai đó
13
Q
turn out to be
A
hoá re lè