unit 6 wordlist pt2 :) Flashcards
đạu má
hypnosis (n)
sự thôi miên
ideally (adv)
lý tưởng nhất
infection (n)
sự nhiễm trungf, nhiễm bệnh
millennium (n)
thiên niên kỉ
mitochodrion (n)
ti thể
mitochondria (plral)
myth (n)
chuyện hoang đường tưởng tượng
nauseous (a)
buồn nôn
nosebleed (n)
chảy máu cam
obesity (n)
phí bèo
painkiller (n)
thuốc giảm đau
plague (N)
bệnh dịch hạch
preservative (n)
chất bảo quản
potentially (adv)
một cách tiềm năng
poultry (n)
gia cầm
processed food (n)
thực phẩm chế biến sẵn
pulses (n)
nhịp đập
rash (n)
chứng phát ban
refined (a)
tinh luyện, tinh chế
refined sugar: đường tinh luyện
regulate (v)
điều chỉnh
release (v)
thải ra
remedy (n)
biện pháp khắc phục
revolutionary (n)
mang tính cách mạng
saturated fat (n)
chất béo bão hoà
savoury (a)
có vị mặn
savoury food: món mặn
sleepwalker (n)
người mộng du
sprain (n)
sự bong gân
sting (n)
vết đốt
stitch (v/n)
khâu vết thương
straightfoward (a)
dễ hiểu
take in (phrv)
tiếp thu
therapy (n)
phương pháp trị liệu
tablet (n)
thuốc dạng nén
thoarted sweet (n)
viên ngậm thông họng
digest (v)
tiêu hoá
digestion (n)
digestive (a)
digestible
liên quan tiêu hoá:)
dễ tiêu hoá
energize (v)
tăng cường năng lượng
1energized (a)
2energetic (a)
đầy năng lượng, nhiệt tình
1. bị động từ yếu tố ngoài
2. từ bên trong