unit 2 wordlist Flashcards
1
Q
alarmed (a)
A
a’larmed at/by
LO LẮng sợ hãi
2
Q
amused (a)
A
a’mused
thích thú
3
Q
anxious (a)
A
‘anxious about
lo lắng (active)
worry (passive)
4
Q
ashamed (a)
A
a’shamed (a)
tủi nhục
5
Q
assertive (a)
A
a’ssertive
quả quyết, tự tin, quyết đoán
6
Q
bitter(a)
A
‘bitter
cay đắng chua chát
7
Q
combat(v)
A
‘combat
chiến đấu
8
Q
commit(v)
A
com’mit
cam kết
9
Q
content (a)
A
con’tent with
hài lòng, mãn nguyện
10
Q
contender(n)
A
con’tender = competitor, rival
đối thủ
11
Q
crisis (n)
A
‘crisis cuộc khủng hoảng
12
Q
deter (v)
A
de’ter = discourage
ngăn cản, làm nản chí
13
Q
disinfectant (n)
A
thuốc khử trungf
disin’fectant
14
Q
enthrall(v)
A
en’thrall mê hoặc, làm say mê
15
Q
forbid(v)
A
for’bid = ban, prohibit, prevent
cấm